000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00607nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 512 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Xuân Sình |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | BT đại số tuyến tính |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Xuân Sình |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2010 |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GD |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 21 cm |
Số trang | 207 tr. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sơ lược về khái niệm nhóm vành, trường, định thức, không gian vecto. Đề cập đến hệ phương trình tuyến tín; ánh xạ tuyến tính, ma trận; dnagj song tuyên tính, dạng toàn phương |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toán học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đại số tuyến tính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 512_000000000000000_H407X |
-- | 512_000000000000000_H407X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 5 | 2 | 2018-01-15 | 2018-01-02 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-11 | 2015-12-04 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2 | 2015-09-16 | 2015-09-03 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-19 | 2016-01-15 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-12-23 | 2015-12-17 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-06-26 | 2015-06-22 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 1 | 2018-01-24 | 2017-12-29 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 3 | 1 | 2018-08-23 | 2018-08-13 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C11 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C12 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 5 | 4 | 2018-01-22 | 2017-12-21 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C13 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2017-12-20 | 2017-12-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 18000 | 512 H407X | 2484.C14 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |