000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01428nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000011358 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161018152758.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 060719 2005 vm 000 0 vie d |
020 ## - Chỉ số ISBN | |
Điều kiện mua được (thường là giá) | 60000đ |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 201204041523 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề | 201105250911 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại | Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 342.597 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L250Q |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lê Quang Thành |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Luật hành chính Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Lê Quang Thành |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Lao động |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 396 tr. |
Khổ | 29 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày đối tượng, phương pháp điều chỉnh của Luật Hành chính; các nguyên tắc, hình thức và phương pháp quản lý hành chính Nhà nước. Nghiên cứu thủ tục quyết định hành chính; địa vị pháp lí của cơ quan hành chính Nhà nước. Địa vị pháp lí của cán bộ, công chức Nhà nước. Đề cập qui chế pháp lí hành chính của các tổ chức xã hội. Giới thiệu qui chế pháp lí hành chính của công dân, người nước ngoài; vi phạm hành chính vfa trách nhiệm hành chính; bảo đảm pháp chế trong quản lí hành chính Nhà nước. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Administrative law |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Luật hành chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Luật hành chính |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Pháp luật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê Quang Thành |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 100013784 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
-- | 342_597000000000000_L250Q |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | |||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c2 | 2016-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-17 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c3 | 2016-12-30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-12-30 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c4 | 2016-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-05-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c5 | 2016-05-23 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c6 | 2018-09-07 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 5 | 2018-08-27 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c7 | 2016-05-19 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-13 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c8 | 2017-01-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 5 | 2017-01-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c9 | 2016-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-05-05 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c10 | 2018-05-10 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-03 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c11 | 2018-01-16 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 7 | 2018-01-08 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c12 | 2016-04-13 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-04-06 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c13 | 2016-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 3 | 2016-05-17 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c14 | 2018-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2018-05-07 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c15 | 2017-02-23 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 6 | 2016-12-29 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c16 | 2017-05-18 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 6 | 2017-05-10 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c17 | 2018-05-22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 5 | 2018-05-08 | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c18 | 2016-05-17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 6 | 2016-05-10 | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c19 | 2016-05-23 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 4 | 2016-05-10 | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 54000 | 342.597 L250Q | 126.c20 | 2017-12-25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 7 | 2017-12-11 |