|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c1 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c2 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-09-14 |
2016-09-09 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c3 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-29 |
2018-04-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c4 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c5 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c6 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c7 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c8 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c9 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c10 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c11 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c12 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c13 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c14 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c15 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-12-20 |
2016-09-20 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c16 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c17 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c18 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c19 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c20 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-13 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c22 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c23 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c24 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c25 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c27 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-11-10 |
2015-10-30 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c28 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-06-29 |
2018-04-05 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c29 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c30 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c31 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-03-07 |
2017-03-07 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c32 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c33 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-09-03 |
2015-08-19 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c34 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c35 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c36 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c37 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c38 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c39 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-10-04 |
2016-08-30 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c40 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-21 |
2015-08-19 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c41 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c42 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-21 |
2015-08-18 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c43 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c44 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c45 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c46 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c47 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c48 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
33000 |
004.2071 TR120QU |
1992.c49 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-05-18 |
2018-05-15 |
|