Bộ luật lao động (Biểu ghi số 429)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01341cam#a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000039823
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161018153704.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 2012 vm 0 vie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201301150934
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Phuong
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212250825
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212250824
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201211091452
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vieeng
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 344.597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B450l
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bộ luật lao động
Thông tin trách nhiệm Nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Phần còn lại của nhan đề Đã được sửa đổi, bổ sung năm 2012
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H
Tên nhà xuất bản, phát hành Lao Động
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 242 tr.
Khổ 19 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Quy định những vấn đề cốt yếu của lao động và quan hệ lao động; các điều kiện, tiêu chuẩn lao động; quyền, lợi ích, vai trò, trách nhiệm của các chủ thể chính trong quan hệ lao động; vai trò, trách nhiệm của Nhà nước và công tác quản lí Nhà nước về lao động.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Labor laws and legislation
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Luật và pháp chế lao động
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Luật lao động
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bộ luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Pháp luật
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100063547
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100063960
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 344_597000000000000_B450L
-- 344_597000000000000_B450L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c2 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c3 2018-05-17 2014-11-17 Sách tham khảo 3 2 2018-05-14
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c4 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c5 2017-08-30 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2017-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c6 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c7 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c8 2017-12-29 2014-11-17 Sách tham khảo 2   2017-12-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c9 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c10 2017-09-12 2014-11-17 Sách tham khảo 3 1 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c11 2017-09-25 2014-11-17 Sách tham khảo 2 1 2017-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c12 2017-09-05 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2017-08-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c13 2017-10-10 2014-11-17 Sách tham khảo 4   2017-09-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c14 2017-10-02 2014-11-17 Sách tham khảo 3   2017-09-21
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c15 2017-12-29 2014-11-17 Sách tham khảo 2 1 2017-12-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c16 2017-12-29 2014-11-17 Sách tham khảo 5   2017-12-22
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c17 2016-12-17 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2016-12-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c18 2017-10-03 2014-11-17 Sách tham khảo 4   2017-10-03
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c19 2016-12-20 2014-11-17 Sách tham khảo 3   2016-12-06
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 35000 344.597 B450l 128.c20 2017-10-02 2014-11-17 Sách tham khảo 1   2017-09-21