000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00325nam a2200133 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 510 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Hồ Quỳnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán cao cấp / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hồ Quỳnh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H: |
Tên nhà xuất bản, phát hành | KHKT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Khổ | 24 cm |
Số trang | 189 tr |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v...v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lễ hội dân gian. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
-- | 510_000000000000000_NG527H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C1 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C2 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-11-12 | 2015-11-09 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C3 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C4 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2015-03-09 | 2015-03-06 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C5 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-02-05 | 2015-01-30 | ||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C6 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C7 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C8 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C9 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 30000 | 510 NG527H | 2489.C10 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 2 | 2016-01-21 | 2016-01-19 | 1 |