New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 (Biểu ghi số 428)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01263nam a2200337 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000036429
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161018154215.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 120322 2011 vm m 000 vieie
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201204121004
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201203271521
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201203271421
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại luuthiha
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 428
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách K310D
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Kim, Dae Kyun
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3
Thông tin trách nhiệm Kim Dae Kyun
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Trẻ
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 213 tr.
Khổ 28 cm
Tài liệu đi kèm + 1 CD-ROM
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về kỳ thi Toeic. Đề cập đến từ vựng thường dùng trong Toeic. Trình bày thang điểm đánh giá năng lực trong kì thi Toeic. Đưa ra 2 bài test kèm theo bài giải.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Test of English for International Communication.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Toeic
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sách luyện thi
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Trang bìa -
856 41 - Địa chỉ điện tử
Ghi chú công bố Mục lục -
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100059329
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100059330
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100059331
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_K310D
-- 428_000000000000000_K310
-- 428_000000000000000_K310
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c2 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c3 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c4 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c5 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c6 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c7 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c8 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c9 2016-11-09 2014-11-17 Sách tham khảo 1 2016-11-03
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 75000 420 K310D 129.c10 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo