Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... (Biểu ghi số 4276)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00709nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 420
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH105T
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phan Tử Phùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học...
Thông tin trách nhiệm Phan Tử Phùng
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành KHKT
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1993
300 ## - Mô tả vật lý
Khổ 21 cm
Số trang 224 tr.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học, cách sử dụng tiếng anh khoa học, cách ghi chép và tóm tắt tiếng Anh khoa học; cách chuyển giao thông tin khoa học từ bảng biểu, sơ đồ, đồ thị ra thành ngôn ngữ nói
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngôn ngữ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Khoa học
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 420_000000000000000_PH105T
-- 420_000000000000000_PH105T
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C1 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C2 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C3 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C4 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C5 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C6 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C7 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C8 2014-12-19 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C9 2014-12-19 Sách tham khảo 1 2017-03-27 2017-03-02
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-12-19 9200 420 PH105T 2492.C10 2014-12-19 Sách tham khảo