000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01606nam a2200397 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000042266 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018155544.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
13102232009 vm m 000 vieie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201310250906 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201310250906 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201310221102 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
luuthiha |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
K310S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Kim, Soyeong |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Big step Toeic 2 |
Thông tin trách nhiệm |
Kim Soyeong, Park Won ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp |
-- |
Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
410 tr. |
Khổ |
26 cm. |
Tài liệu đi kèm |
1 CD-ROM |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các câu hỏi từ đề thi Toeic thực tế được tổ chức hàng tháng. Tập trung trình bày những nội dungh trọng tâm gần với bài thi Toeic. Cung cấp phương pháp truyền đạt theo sơ đồ để vận dụng vào học tập, không học theo cách thuộc lòng. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Test of English for International Communication. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Anh ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toeic |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách luyện thi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Park, Won. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Lâm. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100067744 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100067745 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100070396 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100070397 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |