000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01050nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 539.092 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ115M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đặng Mộng Lân |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều biên soạn và dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Khoa học và kỹ thuật |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 408 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Trình bày những mốc chính trong cuộc đời của Albert Einstein; ý nghĩa triết học của lí thuyết tương đối. Đề cập đến kiểm tra thực nghiệm lý thuyết tương đối; Giải thích cơ học lượng tử và vấn đề thực tại trong vật lí học; vật lí trong kỷ nguyên mới. Giơid thiệu về thuyết dây; những nguyên tử của không gian và thời gian; suy nghĩ của các nhà vật lí nổi tiếng về 1 lý thuyết mọi sự vật. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Vật lý |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Einstein |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Albert |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nhà vật lý học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 539_092000000000000_Đ115M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C2 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C3 | 2015-11-09 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-10-26 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C5 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C6 | 2015-12-18 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | 1 | 2015-12-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C7 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C8 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C9 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo | |||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-19 | 46000 | 539.092 Đ115M | 2897.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-19 | Sách tham khảo |