000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01727nam a2200421 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000042267 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161018162810.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
13101632013 vm 000 vieie |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
270000 |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
201312061538 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
luuthiha |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201310250914 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề |
201310250914 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại |
Hanh |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVTTHCM |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
K310S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Kim, Soyeong |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Big step Toeic 3 |
Thông tin trách nhiệm |
Kim Soyeong, Park Won, Lee Yun U ; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
TP. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tổng hợp |
-- |
Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
363 tr. |
Khổ |
26 cm. |
Tài liệu đi kèm |
1 CD-ROM |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tập hợp các nội dung chủ yếu của LC và RC, gồm phân tích xu hướng đặt câu hỏi và phương pháp giải quyết; nhận biết dạng câu hỏi; chọn đáp án đúng. Trình bày những điểm ngữ pháp trọng tâm, giải quyết các câu hỏi tương ứng với từng phần. Đưa ra 5 bài thi thực tế và cách giải quyết. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Test of English for International Communication. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếng Anh |
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Anh ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Toeic |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sách luyện thi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Park, Won. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lee, Yun U. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Lâm. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Trang bìa - |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Ghi chú công bố |
Mục lục - |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100067746 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100067747 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100070398 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
100070399 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
420_000000000000000_K310S |
-- |
420_000000000000000_K310S |