000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00520nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 420 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L400R |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lori |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | TNT Toeic: Basic Course |
Thông tin trách nhiệm | Lori |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | Tp. Hồ chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tổng hợp |
-- | Công ty TNHH Nhân Trí Việt |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 201 tr. |
Khổ | 26 cm. |
Tài liệu đi kèm | 01 đĩa CD |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu 20 bài đọc và 20 bài nghe. Trong mỗi phần có thêm phần bài tập kèm theo đáp án. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Toeic |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sách luyện thi |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 420_000000000000000_L400R |
-- | 420_000000000000000_L400R |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c1 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | |||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c2 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c3 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c4 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c5 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c6 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c7 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c8 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c9 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c10 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c11 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c12 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c13 | 2016-09-26 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 1 | 2016-08-26 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c14 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c15 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c16 | 2017-03-31 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | 1 | 2017-03-21 | 1 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c17 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c18 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c19 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ4 (Phòng đọc 4) | 2014-11-17 | 140000 | 420 L400R | 135.c20 | 0000-00-00 | 2014-11-17 | Sách tham khảo |