Thơ say, mây (Biểu ghi số 4212)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00505nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922132
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500H
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Hoàng Chương
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thơ say, mây
Thông tin trách nhiệm Vũ Hoàng Chương
Phần còn lại của nhan đề Thơ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội nhà văn
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 133tr.
Khổ 19cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi:Thơ mới(1932-1945) tác gia và tác phẩm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ 20
653 ## - Từ khoá
Từ khoá ViệNam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thơ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_V500H
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C6 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C7 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C8 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 18000 895.922132 V500H 3852.C9 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo