Ngày xưa (Biểu ghi số 4211)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00514nam a2200181 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 895.922132
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách NG527NH
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Nguyễn Nhược Pháp
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Ngày xưa
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Nhược Pháp
Phần còn lại của nhan đề Thơ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Hội nhà văn
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 45tr.
Khổ 19cm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Đầu trang tên sách ghi; Thơ mới (1932-1945) tác gia và tác phẩm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... vv
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn học hiện đại
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thế kỷ 20
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt nam
856 ## - Địa chỉ điện tử
Địa chỉ điện tử Thơ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 895_922132000000000_NG527NH
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C1 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C2 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C3 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C4 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C5 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C6 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C7 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C8 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo
          800 - VĂN HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-19 7000 895.922132 NG527NH 3853.C9 0000-00-00 2014-12-19 Sách tham khảo