000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00498nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | H407NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Hoàng Ngọc Oanh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Khí quyển và thủy quyển |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Ngọc Oanh, Nguyễn Văn Âu |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 161 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí quyển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủy quyển |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
-- | 551_000000000000000_H407NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c6 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c7 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c8 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c9 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c10 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c11 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c12 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c13 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c14 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c15 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c16 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c17 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c18 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c19 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c20 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c21 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c22 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c23 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c24 | 2016-12-21 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-11-07 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c25 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c26 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c27 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c28 | 2016-12-27 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-11-17 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c29 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c30 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c31 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c32 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c33 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c34 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c35 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c36 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c37 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c38 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c39 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 11400 | 551 H407NG | 4636.c40 | 2015-12-28 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2015-10-22 |