000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00514nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551.41 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Hưng Thành |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Địa hình bề mặt trái đất |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Hưng Thành |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng Sư phạm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 119 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa hình |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trái đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
-- | 551_410000000000000_Đ450H |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 6300 | 551.41 Đ450H | 4637.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 |