000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00406nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 550 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527D |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Dược |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Trái đất |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Dược |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 67 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trái đất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
-- | 550_000000000000000_NG527D |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c39 | 2016-11-17 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 5000 | 550 NG527D | 4639.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 |