000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00699nam a2200217 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 551 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | PH513NG |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Phùng Ngọc Đĩnh |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Thực hành các thành phần tự nhiên |
Thông tin trách nhiệm | Phùng Ngọc Đĩnh chủ biên, Nguyễn Văn Âu, Phan Khánh, Hoàng Ngọc Oanh |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ CĐSP |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 79 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa chất |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Địa mạo |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Khí hậu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thủy văn |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thổ nhưỡng |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực vật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thực hành ngoài trời |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
-- | 551_000000000000000_PH513NG |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c16 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c17 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c18 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c19 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c20 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c21 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c22 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c23 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c24 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c25 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c26 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c27 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c28 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c29 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c30 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c31 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c32 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c33 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c34 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c35 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c36 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c37 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c38 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c39 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c40 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c41 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c42 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c43 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c44 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c45 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c46 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c47 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c48 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c49 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c50 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c51 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c52 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c53 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2014-12-18 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c54 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c55 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c56 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c57 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c58 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c59 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ3 (Phòng đọc 3) | 2015-01-20 | 16000 | 551 PH513NG | 4640.c60 | 0000-00-00 | 2015-01-20 | Sách tham khảo SL>=30 |