000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00423nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 792.8 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | L119T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Lâm Tô Lộc |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Năng khiếu và tài năng nghệ thuật múa |
Thông tin trách nhiệm | Lâm Tô Lộc |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 112 tr. |
Khổ | 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Múa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Năng khiếu |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tài năng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
-- | 792_800000000000000_L119T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c2 | 2024-04-08 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 6 | 5 | 2018-08-08 | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-08-21 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c15 | 0000-00-00 | 2015-08-21 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-03 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c16 | 0000-00-00 | 2015-09-03 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-15 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c17 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo | ||||||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-09-15 | 4500 | 792.8 L119T | 4651.c18 | 0000-00-00 | 2015-09-15 | Sách tham khảo |