Bí quyết vẽ tranh màu nước (Biểu ghi số 4167)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00424nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 751.422
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B300qu
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bí quyết vẽ tranh màu nước
Thông tin trách nhiệm Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Mỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 143 tr.
Khổ 27 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vẻ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tranh màu nước
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 751_422000000000000_B300QU
-- 751_422000000000000_B300QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c7 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c8 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c9 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c10 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c11 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 58000 751.422 B300qu 4656.c12 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo