Để trở thành họa sĩ biếm chuyên nghiệp (Biểu ghi số 4164)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00432nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 759
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H100R
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả HART, CHRISTOPHER
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Để trở thành họa sĩ biếm chuyên nghiệp
Thông tin trách nhiệm Christopher Hart, Y Nhã chủ biên; Nhóm Quang Minh biên dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Thanh niên
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 144 tr.
Khổ 28 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Họa sĩ biếm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 759_000000000000000_H100R
-- 759_000000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 759_000000000000000_H100R
-- 759_000000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 759_000000000000000_H100R
-- 759_000000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 759_000000000000000_H100R
-- 759_000000000000000_H100R
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 759_000000000000000_H100R
-- 759_000000000000000_H100R
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 24000 759 H100R 4657.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 24000 759 H100R 4657.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 24000 759 H100R 4657.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 24000 759 H100R 4657.c4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 24000 759 H100R 4657.c5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo