Bí quyết vẽ bút chì (Biểu ghi số 4162)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00430nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 750
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách B500qu
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Huỳnh Phạm Hương Trang
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bí quyết vẽ bút chì
Thông tin trách nhiệm Huỳnh Phạm Hương Trang dịch
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Mỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 141 tr.
Khổ 27 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Vẽ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bút chì
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bí quyết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 750_000000000000000_B500QU
-- 750_000000000000000_B500QU
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c4 2016-04-15 2014-12-18 Sách tham khảo 2 1 2016-03-28
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 35000 750 B500qu 4658.c7 2015-04-24 2014-12-18 Sách tham khảo 1 1 2015-04-16
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2016-09-28 35000 750 B500qu 4658.c8 0000-00-00 2016-09-28 Sách tham khảo