000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00438nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 745 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG450T |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Ngô Túy Phượng |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Những mẫu trang trí chọn lọc |
Thông tin trách nhiệm | Ngô Túy Phượng, Trần Hữu Tri,Nguyễn Thu Yên |
Số của phần/mục trong tác phẩm | T.2 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Hình vuông - đường diềm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 80tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Nghệ thuật |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Trang trí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
-- | 745_000000000000000_NG450T |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c12 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c13 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 22000 | 745 NG450T | 4645.c15 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo |