Lược sử quản lý văn hóa ở Việt Nam (Biểu ghi số 416)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00538nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 306.06809597
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách H407S
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Hoàng Sơn Cường
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Lược sử quản lý văn hóa ở Việt Nam
Phần còn lại của nhan đề Tập bài giảng dành cho SV của trường ĐHVH Hà Nội
Thông tin trách nhiệm Hoàng Sơn Cường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Văn hóa - Thông tin; Trường Đại học Văn hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 24tr.
Khổ 19cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Quản lý
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Bài giảng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 306_068095970000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
-- 306_068000000000000_H407S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C1 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C2 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C3 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C4 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C5 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C6 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C7 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C8 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C9 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C10 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C11 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C12 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C13 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C14 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C15 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C16 2014-11-17 Sách tham khảo 1 2015-09-25 2015-09-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C17 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C18 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C19 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C20 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C21 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C22 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 25000 306.06809597 H407S 1746.C23 2014-11-17 Sách tham khảo      
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-09-20 25000 306.06809597 H407S 1746.C24 2016-09-20 Sách tham khảo