000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00460nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 759 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527KH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Khắc Phê |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Họa sĩ Lê Văn Miến |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Khắc Phê |
Phần còn lại của nhan đề | Cuộc đời và sự nghiệp giáo dục |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 88 tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Hội họa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Họa sĩ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Cuộc đời |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Sự nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
-- | 759_000000000000000_NG527KH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||
700 - NGHỆ THUẬT | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 6000 | 759 NG527KH | 4661.c10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo |