Thực hành màu sắc và hội họa (Biểu ghi số 4149)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00387nam a2200157 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 752
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách D521PL
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả DUPLOS, ROBERT
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực hành màu sắc và hội họa
Thông tin trách nhiệm Robert Duplos
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Mỹ thuật
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2002
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 166 tr.
Khổ 27 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v.v...
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hội họa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Màu sắc
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực hành
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 752_000000000000000_D521PL
-- 752_000000000000000_D521PL
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c5 2016-03-14 2014-12-18 Sách tham khảo 1 2016-03-07
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c7 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c8 2016-02-29 2014-12-18 Sách tham khảo 1 2016-02-22
          700 - NGHỆ THUẬT Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 90000 752 D521PL 4663.c9 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo