000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00359nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
750 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH104V |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phạm Viết Song |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tự học vẽ |
Thông tin trách nhiệm |
Phạm Viết Song |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
171tr. |
Khổ |
24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
v..v |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Hội họa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Vẽ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tự học |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |
-- |
750_000000000000000_PH104V |