|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
2 |
513.071 NG527T |
3002.c1 |
2024-11-25 |
2024-08-26 |
2024-08-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
6 |
513.071 NG527T |
3002.c2 |
|
2018-05-21 |
2018-05-09 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
10 |
513.071 NG527T |
3002.c3 |
|
2018-05-21 |
2018-04-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
4 |
513.071 NG527T |
3002.c4 |
|
2018-05-18 |
2018-05-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c5 |
|
2016-05-09 |
2016-01-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c6 |
|
2017-12-19 |
2017-08-23 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
11 |
513.071 NG527T |
3002.c7 |
|
2017-11-17 |
2017-08-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c8 |
|
2017-05-25 |
2017-05-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
10 |
513.071 NG527T |
3002.c9 |
|
2018-05-21 |
2018-04-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c10 |
|
2016-03-23 |
2016-01-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c11 |
|
2017-11-15 |
2017-09-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c12 |
|
2018-05-21 |
2018-05-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c13 |
|
2017-05-29 |
2017-05-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
10 |
513.071 NG527T |
3002.c14 |
|
2018-05-23 |
2018-05-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c15 |
|
2017-05-17 |
2017-02-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c16 |
|
2018-05-30 |
2018-05-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
2 |
513.071 NG527T |
3002.c17 |
|
2016-05-25 |
2016-03-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
4 |
513.071 NG527T |
3002.c18 |
|
2018-03-02 |
2017-11-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
10 |
513.071 NG527T |
3002.c19 |
|
2018-05-24 |
2018-03-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c20 |
|
2018-05-21 |
2018-05-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
2 |
513.071 NG527T |
3002.c21 |
|
2015-06-24 |
2015-04-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c22 |
|
2018-05-21 |
2018-04-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
4 |
513.071 NG527T |
3002.c23 |
|
2018-01-30 |
2017-11-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
6 |
513.071 NG527T |
3002.c24 |
|
2018-01-03 |
2017-11-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c25 |
|
2018-01-03 |
2017-12-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
9 |
513.071 NG527T |
3002.c26 |
|
2018-01-24 |
2017-12-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
3 |
513.071 NG527T |
3002.c27 |
|
2018-01-29 |
2017-11-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
10 |
513.071 NG527T |
3002.c28 |
2024-11-25 |
2024-08-26 |
2024-08-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c29 |
|
2018-05-21 |
2018-01-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
8 |
513.071 NG527T |
3002.c30 |
|
2018-05-21 |
2018-05-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c31 |
|
2018-05-21 |
2018-04-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
1 |
513.071 NG527T |
3002.c32 |
|
2015-06-18 |
2015-03-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c33 |
|
2017-05-24 |
2017-03-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c34 |
|
2017-12-20 |
2017-12-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
4 |
513.071 NG527T |
3002.c35 |
|
2017-11-10 |
2017-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
6 |
513.071 NG527T |
3002.c36 |
|
2018-04-17 |
2018-01-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
5 |
513.071 NG527T |
3002.c37 |
|
2018-05-31 |
2018-05-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
|
513.071 NG527T |
3002.c38 |
|
0000-00-00 |
|
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
9 |
513.071 NG527T |
3002.c39 |
|
2018-03-12 |
2018-01-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c40 |
|
2018-01-11 |
2017-11-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c41 |
|
2017-12-20 |
2017-11-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
7 |
513.071 NG527T |
3002.c42 |
|
2018-05-29 |
2018-05-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
41000 |
4 |
513.071 NG527T |
3002.c43 |
|
2017-12-29 |
2017-11-09 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-11-11 |
|
4 |
513.071 NG527T |
3002.c44 |
|
2017-12-27 |
2017-11-02 |
2016-11-11 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |