000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01223nam a2200181 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
425.076 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M600H |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Mỹ Hương |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Bài tập cấu tạo từ tiếng Anh |
Phần còn lại của nhan đề |
Dành cho học sinh THPT, luyện thi đại học |
Thông tin trách nhiệm |
Mỹ Hương chủ biên |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Đại học Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 tr. |
Khổ |
24 cm. |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu các bài đọc trích từ các tạp chí uy tín của nước ngoài và những bài đọc có độ dài và độ khó tương đương với các bài đọc ở môn đọc kỳ thi IELTS. Trình bày phần dịch sang tiếng Việt các từ vựng và thành ngữ trọng tâm của bài đọc. Đề cập đến phần Related words sau mỗi bài đọc, thông qua một số từ vựng trọng tâm, nêu ra những gốc từ và phụ tố tiêu biểu, liệt kê từ vựng liên quan đến các gốc từ và phụ tố đó. Cung cấp một số bài tập điền từ vào chỗ trống và bài tập dịch kèm theo đáp án. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Anh |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngữ pháp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Cấu tạo từ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Bài tập |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_M600H |
-- |
425_000000000000000_M600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_M600H |
-- |
425_000000000000000_M600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_M600H |
-- |
425_000000000000000_M600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_M600H |
-- |
425_000000000000000_M600H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
425_000000000000000_M600H |
-- |
425_000000000000000_M600H |