000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00481nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 111.85 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | V500M |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Vũ Minh Tâm |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Mỹ học Mác- Lênin |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Minh Tâm |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 223tr. |
Khổ | 21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mỹ học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Chủ nghĩa |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Mác - Lê Nin |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_V500M |
-- | 111_850000000000000_V500M |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c5 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c6 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c7 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c8 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c9 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c10 | 2017-05-18 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2017-05-16 | |||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c11 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | |||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-03 | 44600 | 111.85 V500M | 4669.c12 | 2017-06-19 | 2015-09-03 | Sách tham khảo | 1 | 2017-06-14 |