Mỹ học Mác- Lênin (Biểu ghi số 4129)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00481nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 111.85
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách V500M
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Vũ Minh Tâm
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mỹ học Mác- Lênin
Thông tin trách nhiệm Vũ Minh Tâm
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản In lần thứ 2 có sữa chữa và bổ sung
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Quốc gia - Trường Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 223tr.
Khổ 21cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mỹ học
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Chủ nghĩa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Mác - Lê Nin
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_V500M
-- 111_850000000000000_V500M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c7 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c8 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c9 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c10 2017-05-18 2014-12-18 Sách tham khảo 1 2017-05-16
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 44600 111.85 V500M 4669.c11 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo    
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-03 44600 111.85 V500M 4669.c12 2017-06-19 2015-09-03 Sách tham khảo 1 2017-06-14