|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c1 |
2016-11-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c2 |
2016-02-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c3 |
2017-12-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c4 |
2016-03-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c5 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c6 |
2017-12-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c7 |
2018-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-09-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c8 |
2018-01-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c9 |
2016-04-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c10 |
2017-12-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c11 |
2017-12-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c12 |
2017-12-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-11-21 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c13 |
2017-11-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c14 |
2017-10-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c15 |
2017-12-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-09-01 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c16 |
2017-11-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-09-01 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c17 |
2017-12-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-10-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c18 |
2016-01-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c19 |
2017-12-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-12-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c20 |
2017-10-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c21 |
2017-12-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c22 |
2017-12-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-09-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c23 |
2017-11-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-09-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c24 |
2016-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-04-26 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c25 |
2017-12-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c26 |
2024-03-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c27 |
2016-03-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c28 |
2016-04-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c29 |
2024-03-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-09-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c30 |
2016-03-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c31 |
2017-12-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-09-08 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c32 |
2016-05-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c33 |
2017-12-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
3 |
2017-08-25 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c34 |
2016-03-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c35 |
2016-03-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c36 |
2024-03-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-08-30 |
Withdrawn |
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c37 |
2016-08-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-12-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c38 |
2024-03-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
|
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c39 |
2018-05-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c40 |
2017-12-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c41 |
2024-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-09-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c42 |
2017-12-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c43 |
2024-04-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2 |
2018-09-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c44 |
2024-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
1 |
2018-09-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c45 |
2017-11-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-09-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c46 |
2016-05-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-04-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c47 |
2017-12-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c48 |
2016-05-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c49 |
2016-05-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c50 |
2017-11-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c52 |
2017-12-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c53 |
2018-01-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2017-09-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c54 |
2024-05-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c55 |
2017-12-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2017-11-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c56 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-11-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c57 |
2024-03-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
1 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c58 |
2024-04-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-08-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c59 |
2017-12-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-18 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c60 |
2016-05-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c61 |
2017-12-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-11-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c62 |
2017-12-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-09-08 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c63 |
2017-12-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-12-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c64 |
2017-09-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-09-12 |
Withdrawn |
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c65 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c66 |
2024-05-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c67 |
2017-12-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2017-09-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c68 |
2016-05-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c69 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2017-09-06 |
Withdrawn |
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c70 |
2015-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-04-02 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c71 |
2017-12-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-11-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c72 |
2017-10-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c73 |
2024-03-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-08-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c74 |
2017-10-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-09-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c75 |
2024-04-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-09-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c76 |
2017-12-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-12-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c77 |
2017-12-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-12-20 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c78 |
2017-12-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-09-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c79 |
2024-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
|
2018-09-07 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c80 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-08-23 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c81 |
2017-11-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c82 |
2017-12-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-12-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c83 |
2017-12-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-09-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c84 |
2017-12-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
4 |
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c85 |
2024-04-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-09-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c86 |
2024-03-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c87 |
2017-12-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-09-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c88 |
2017-11-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-09-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c89 |
2016-06-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-04-15 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c90 |
2018-01-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2017-11-14 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c91 |
2018-01-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-11-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c92 |
2017-10-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c93 |
2024-04-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2018-08-31 |
|
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c94 |
2017-08-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c95 |
2016-06-09 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-03-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c96 |
2024-04-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2018-08-13 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c97 |
2017-10-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
|
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c98 |
2024-03-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2 |
2018-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c99 |
2024-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
10 |
4 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c100 |
2018-06-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2018-06-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c101 |
2016-03-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-01-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c102 |
2024-04-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c103 |
2017-12-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-10-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c104 |
2018-09-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c105 |
2017-10-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2017-08-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c106 |
2017-12-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c107 |
2017-12-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
|
2017-11-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c108 |
2016-05-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2016-05-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c109 |
2024-04-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2018-08-24 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c110 |
2017-10-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2017-08-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c111 |
2018-05-17 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2 |
2018-05-08 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c112 |
2018-01-10 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-10-12 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c113 |
2018-03-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
2 |
2018-01-11 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c114 |
2017-11-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-08-22 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c115 |
2024-03-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
3 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c116 |
2018-01-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2018-01-09 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c117 |
2024-03-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-09-06 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c118 |
2018-04-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-01-04 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c119 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2017-11-28 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c120 |
2024-03-26 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-08-27 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c121 |
2016-04-14 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-01-05 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-12-18 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c122 |
2017-12-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-11-10 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c123 |
2024-05-02 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-08-31 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c124 |
2017-12-19 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2015-11-30 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c125 |
2017-10-13 |
2015-11-30 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-08-29 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-07 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c126 |
2017-12-06 |
2016-09-07 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-09-19 |
|
|
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-07 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c127 |
2017-12-26 |
2016-09-07 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
|
2017-11-09 |
Withdrawn |
Lost |
|
|
|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2016-09-23 |
18500 |
324.259707 Gi108tr |
3003.c51 |
0000-00-00 |
2016-09-23 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|