Hành chính nhà nước (Biểu ghi số 412)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00430nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 351.071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104V
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Văn Hùng
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hành chính nhà nước
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Văn Hùng chủ biên, Nguyễn Hữu Khiển
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 92tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hành chính nhà nước
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 351_071000000000000_PH104V
-- 351_071000000000000_PH104V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C1 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C2 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-16 2018-05-08  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C3 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-17 2018-05-14 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C4 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C5 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-15 2018-05-08  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C6 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C7 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C8 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-16 2018-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C9 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-05-08 2017-04-12 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C10 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-16 2018-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C11 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C12 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-25 2015-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C13 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 8 2018-05-17 2018-05-15 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C14 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-25 2015-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C15 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C16 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-16 2018-05-10  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C17 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-05-16 2017-04-11 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C18 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 2024-01-30 2024-01-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C19 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2024-01-30 2024-01-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C20 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2017-12-28 2017-10-18 3
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C21 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-28 2016-12-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C22 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 5 2018-06-19 2018-05-22 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C23 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-09 2018-05-02 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C24 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-19 2016-08-22 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C25 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-05-24 2016-04-27  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C26 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-01-22 2018-01-03 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C27 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-12-25 2017-12-22  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C28 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-05-27 2015-05-21  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C29 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 2024-05-31 2024-01-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C30 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2017-04-24 2017-04-07 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C31 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C32 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 2024-05-13 2024-01-24 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C33 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2018-05-16 2018-05-08 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C34 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-12-30 2016-12-19  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C35 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C36 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-12 2016-05-11  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C37 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2018-05-16 2018-05-08  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C38 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-12 2016-04-28 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C39 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C40 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2024-05-28 2024-01-24  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C41 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-05-12 2016-05-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C42 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 2017-10-27 2017-10-16 2
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C43 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C44 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C45 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C46 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C47 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 10000 351.071 PH104V 1748.C48 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 4 2024-01-30 2024-01-24 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-11-29 10000 351.071 PH104V 1748.C49 2016-11-29 Sách tham khảo SL>=30 1 2018-05-16 2018-05-09  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2016-11-29 10000 351.071 PH104V 1748.C50 2016-11-29 Sách tham khảo SL>=30 3 2018-05-16 2018-05-08 1