|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c2 |
2018-08-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c3 |
2015-05-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-03-27 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c4 |
2018-05-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c5 |
2018-05-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-03-05 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c6 |
2018-05-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-04-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c7 |
2018-05-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-03-05 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c8 |
2024-05-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c9 |
2017-12-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-12-04 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c10 |
2018-04-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
3 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c11 |
2015-12-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-12-17 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c12 |
2018-04-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c13 |
2018-08-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
5 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c14 |
2017-12-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-12-06 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c15 |
2024-04-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-08-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c16 |
2015-06-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-31 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c17 |
2015-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-31 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c18 |
2018-05-23 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-05-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c19 |
2015-06-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-31 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c20 |
2016-03-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-03-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c21 |
2018-09-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c22 |
2016-07-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-03-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c23 |
2017-12-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c24 |
2018-09-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c25 |
2018-01-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2018-01-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c26 |
2018-08-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c27 |
2016-03-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2015-12-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c28 |
2018-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-05-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c29 |
2015-05-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-04-09 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c30 |
2017-12-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-12-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c31 |
2018-08-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c32 |
2015-05-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c33 |
2018-05-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
3 |
2018-05-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c34 |
2015-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-31 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c35 |
2024-04-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-08-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c36 |
2015-06-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-26 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c37 |
2024-04-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2018-08-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c38 |
2024-04-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c39 |
2018-01-31 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-01-03 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c40 |
2018-03-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2018-01-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c41 |
2017-12-20 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-12-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c42 |
2015-06-03 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c43 |
2018-08-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
|
2018-08-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c44 |
2017-09-21 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2 |
2017-08-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c45 |
2015-05-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2015-03-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c46 |
2024-04-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2018-08-30 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c47 |
2018-05-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-01-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c48 |
2016-03-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-02-18 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c49 |
2018-05-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2018-04-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-01 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c50 |
2024-04-01 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
3 |
2018-08-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-01 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c51 |
2017-12-11 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-12-01 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-01 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c52 |
2018-05-25 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2018-04-13 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-09-01 |
30000 |
540.71 NG527TH |
3008.c53 |
2018-05-24 |
2015-09-01 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2018-04-27 |