|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c2 |
2016-05-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2016-03-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c3 |
2015-08-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c4 |
2017-09-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2017-09-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c5 |
2016-06-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-03-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c6 |
2017-09-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2017-09-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c7 |
2015-09-25 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c8 |
2018-01-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c9 |
2016-12-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2016-09-08 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c10 |
2018-04-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c11 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c12 |
2018-05-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-04-27 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c13 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c14 |
2018-04-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-03 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c15 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c16 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c17 |
2017-10-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-13 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c18 |
2018-03-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c19 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c20 |
2018-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c21 |
2018-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-03-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c22 |
2018-04-12 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2018-01-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c23 |
2017-04-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-03-15 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c24 |
2018-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-03-05 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c25 |
2018-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
7 |
2018-04-24 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c26 |
2015-09-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c27 |
2018-03-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-01-25 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c28 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c29 |
2016-10-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2016-08-30 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c30 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c31 |
2015-10-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-08-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c32 |
2015-10-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-21 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c33 |
2018-05-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
9 |
2018-04-06 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c34 |
2017-10-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2017-09-06 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c35 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c36 |
2018-05-23 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-05-23 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c37 |
2017-09-08 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2017-09-05 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c38 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c39 |
2018-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-04-26 |
2 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c40 |
2018-05-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-04-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c41 |
2018-04-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2018-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c42 |
2018-01-31 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2018-01-03 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c43 |
2018-04-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-01-23 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c44 |
2017-09-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
8 |
2017-09-06 |
3 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c45 |
2018-05-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2018-04-27 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c46 |
2015-06-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c47 |
2018-05-15 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
2018-04-06 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c48 |
2017-10-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2017-09-06 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c49 |
2015-06-22 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-04-17 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c50 |
2015-11-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-18 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c51 |
2016-04-01 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-18 |
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-11-25 |
30000 |
546.071 NG527TH |
3009.c52 |
2018-05-31 |
2015-11-25 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
2018-03-26 |
1 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-27 |
|
546.071 NG527TH |
3009.c53 |
2018-04-04 |
2016-10-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-01-03 |
1 |