|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c1 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c2 |
2017-05-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
1 |
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c3 |
2017-10-24 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-09-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c4 |
2016-09-16 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2016-09-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c5 |
2024-05-23 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
3 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c6 |
2017-06-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-05-19 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c7 |
2015-04-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2015-03-31 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c8 |
2017-04-11 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
1 |
2017-03-21 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c9 |
2017-05-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
3 |
2017-04-10 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c10 |
2016-10-05 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-09-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c11 |
2017-04-07 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
1 |
2017-02-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c12 |
2017-05-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
1 |
2017-05-08 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c13 |
2018-01-30 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2018-01-02 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c14 |
2017-05-29 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2017-05-22 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c15 |
2016-10-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c16 |
2017-10-18 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
4 |
|
2017-09-25 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c17 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c18 |
2016-11-02 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c19 |
2017-02-09 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c20 |
2017-06-01 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2017-02-28 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c21 |
2017-03-27 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
5 |
2 |
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c22 |
2017-04-13 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c23 |
2015-04-06 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2015-03-23 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c24 |
2017-04-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c25 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c26 |
2018-05-28 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
2 |
2018-03-12 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c27 |
2016-10-19 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
3 |
1 |
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c28 |
2016-10-04 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-09-16 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2014-12-18 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c29 |
0000-00-00 |
2014-12-18 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c30 |
2017-07-17 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
6 |
4 |
2017-06-29 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c31 |
2016-11-04 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c32 |
2016-11-28 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c33 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c34 |
2016-10-14 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2016-09-20 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c35 |
2017-02-08 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
|
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c36 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c37 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c38 |
2017-03-31 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-02-24 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c39 |
2016-12-12 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2016-09-14 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2015-10-28 |
30000 |
543 NG527TH |
3010.c40 |
0000-00-00 |
2015-10-28 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-27 |
|
543 NG527TH |
3010.c41 |
2017-05-08 |
2016-10-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
1 |
2017-01-11 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-27 |
|
543 NG527TH |
3010.c42 |
2017-04-25 |
2016-10-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
|
2017-04-05 |
|
|
|
|
|
500 - TOÁN HỌC & KHOA HỌC TỰ NHIÊN |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ3 (Phòng đọc 3) |
2016-10-27 |
|
543 NG527TH |
3010.c43 |
2018-01-16 |
2016-10-27 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2 |
2018-01-02 |