Trần Nhân Tông (Biểu ghi số 4110)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01086nam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000043351
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170112092155.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200911231118
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề ktx
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 959.7024
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250C
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Cung
Mục từ liên quan chủ biên
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Trần Nhân Tông
Thông tin trách nhiệm Lê Cung (chủ biên), Trần Thuận, Hoàng Chí Hiếu
Phần còn lại của nhan đề Cuộc đời và sự nghiệp
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Huế
Tên nhà xuất bản, phát hành Thuận Hóa
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 263 tr.
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của Trần Nhân Tông: giới thiệu về tuổi trẻ, sự nghiệp dựng nước, dựng nước, mở cỏi của nhà vua Trần Nhân Tông và thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trần Nhân Tông (1258-1308)
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Hoàng đế
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000002352
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2009403120
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404066
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404019
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_702400000000000_L250C
-- 959_702400000000000_L250C
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C7 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C8 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 60000 959.7024 L250C 3968.C9 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo