000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00986nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170112092648.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.702 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
PH105H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Phan Huy Lê |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Tìm về cội nguồn |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Huy Lê |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thế giới |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
819 tr. |
Khổ |
21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách đề cập đến sử liệu và tiếp cận để nghiên cứu quá khứ lịch sử, những vấn đề tổng quan, về kinh tế xã hội, thiết chế chính trị, thời kỳ chống ngoại xâm, các nhân vật lịch sử và văn hóa và truyền thống dân tộc. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702000000000000_PH105H |
-- |
959_702000000000000_PH105H |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702000000000000_PH105H |
-- |
959_702000000000000_PH105H |