000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01181nam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170112093151.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.80223 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
D107t |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Đinh Xuân Lâm |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Danh tướng yêu nước Tôn Thất Thuyết ( 1839 - 1913) |
Thông tin trách nhiệm |
Đinh Xuân Lâm chủ biên, Phạm Đình Nhân, Doãn Đoan Trinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
351 tr. |
Khổ |
21 cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Tủ sách lịch sử văn hóa |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng hợp một số báo cáo, tham luận và một số bài nghiên cứu nhằm mục đích giới thiệu sâu hơn về nhân vật lịch sử Tôn Thất Thuyết trong sự phát triển toàn diện của cuộc đời và sự nghiệp Tôn Thất Thuyết. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tôn Thất Thuyết (1835-1913) |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Danh tướng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_802230000000000_D107T |
-- |
959_802230000000000_D107T |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_802230000000000_D107T |
-- |
959_802230000000000_D107T |