000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00682nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 324.259707 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Gi108tr |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Viết Thông |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Viết Thông, Đinh Xuân Lý, Ngô Đăng Tri,... |
Phần còn lại của nhan đề | Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên, chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Chính trị Quốc gia |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 255 tr. |
Khổ | 21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v.v... |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đảng Cộng sản Việt Nam |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Đường lối |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 324_259707000000000_GI108TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 1 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c1 | 2016-01-26 | 2016-01-12 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 4 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c2 | 2024-04-22 | 2018-08-30 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 8 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c3 | 2024-03-25 | 2018-08-27 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 4 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 8 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c4 | 2024-03-22 | 2018-08-24 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 2 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 14 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c5 | 2024-03-25 | 2018-09-06 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 8 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 3 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c6 | 2024-03-20 | 2018-08-30 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
300 - KHOA HỌC XÃ HỘI | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 22000 | 8 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c7 | 2024-03-25 | 2018-08-27 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | |||||
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-04-13 | 9 | 324.259707 Gi108tr | 3012.c8 | 2024-04-02 | 2018-08-24 | 2016-04-13 | Sách tham khảo | 2 |