Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc (Biểu ghi số 4103)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01005nam a2200301 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000043351
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170112102025.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200911231118
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề ktx
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 951.056
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L600V
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lý Vĩnh
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Mười năm đại cách mạng văn hóa Trung Quốc
Thông tin trách nhiệm Lý Vĩnh (chủ biên), Ôn Lạc Quần, Hách Thụy Đình; Phong Đảo dịch
Số của phần/mục trong tác phẩm T.2
Phần còn lại của nhan đề Những kẻ cơ hội được thăng tiến
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Tp. Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành Nxb Tp. Hồ Chí Minh
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 321 tr.
Khổ 21 cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Viết về nhưng phần tử cơ hội được thăng tiến trong đại cách mạng văn hóa.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Đại cách mạng văn hóa
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Trung Quốc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000002352
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2009403120
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404066
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404019
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 951_056000000000000_L600V
-- 951_056000000000000_L600V
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C4 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C5 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C6 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C7 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C8 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C9 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C10 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C11 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 64000 951.056 L600V 3972.C12 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo