000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00443nam a2200157 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 495.922 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | NG527TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Thái Hòa |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phong cách học Tiếng Việt |
Phần còn lại của nhan đề | Giáo trình CĐSP |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thái Hòa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Đại học sư phạm |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 161tr. |
Khổ | 24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Tiếng Việt |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Phong cách học |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo SL>=30 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
-- | 495_922071000000000_NG527TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_922000000000000_NG527TH |
-- | 495_922000000000000_NG527TH |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | 400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C1 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | ||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C2 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2018-05-11 | 2018-01-15 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C3 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C4 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 3 | 2018-03-30 | 2018-01-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C5 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-05-11 | 2018-05-10 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C6 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-11-21 | 2016-10-10 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C7 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2 | 2018-05-17 | 2018-01-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C8 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-06-20 | 2018-04-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C9 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-23 | 2018-04-03 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C10 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2 | 2018-05-11 | 2018-04-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C11 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2018-06-11 | 2018-04-27 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C12 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 7 | 4 | 2018-05-25 | 2018-04-26 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C13 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2018-05-23 | 2018-03-02 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C14 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2018-05-11 | 2018-02-06 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C15 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2 | 2018-05-23 | 2018-04-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C16 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-05-10 | 2016-01-18 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C17 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | |||||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C18 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 1 | 2016-04-01 | 2015-12-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C19 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-23 | 2018-03-29 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C20 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 8 | 2018-05-25 | 2018-03-07 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C21 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 1 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C22 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-23 | 2018-03-15 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C23 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 6 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C24 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-14 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C25 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-25 | 2018-05-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C26 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-28 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C27 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-11 | 2018-04-17 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C28 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-05-23 | 2018-05-07 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C29 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-06-12 | 2018-05-08 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C30 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2016-12-28 | 2016-12-28 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C31 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-06-05 | 2018-03-22 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C32 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-05-25 | 2018-05-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C33 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-05-23 | 2018-03-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C34 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-25 | 2018-05-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C35 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C36 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-25 | 2018-05-10 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C37 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-06-22 | 2018-04-24 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C38 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 5 | 1 | 2018-05-16 | 2018-03-21 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C39 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 1 | 2018-05-23 | 2018-03-15 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C40 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-02 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C41 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-25 | 2018-03-02 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C42 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 4 | 2 | 2018-05-25 | 2018-05-02 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C43 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 1 | 2018-05-11 | 2018-05-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C44 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 2018-05-25 | 2018-05-10 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-11-17 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.C45 | 2014-11-17 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 2018-05-25 | 2018-05-11 | ||||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-08-24 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.c46 | 2015-08-24 | Sách tham khảo SL>=30 | 2 | 1 | 2016-05-20 | 2016-04-22 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-12-03 | 16000 | 495.922071 NG527TH | 1749.c47 | 2015-12-01 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2016-12-28 | 2016-12-27 | |||||
400 - NGÔN NGỮ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2016-09-27 | 16000 | 495.922 NG527TH | 1749.c48 | 2016-09-27 | Sách tham khảo SL>=30 | 3 | 1 | 2018-05-29 | 2018-05-10 |