|
|
|
|
Không cho mượn |
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c1 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c2 |
2015-03-21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2015-03-20 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c3 |
2015-08-26 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2015-08-20 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c4 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c5 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c6 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c7 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c8 |
2016-04-05 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-15 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c9 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c10 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c11 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c12 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c13 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c14 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c15 |
2016-04-08 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
1 |
2016-03-15 |
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c16 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c17 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c18 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c19 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c20 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c21 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c22 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c23 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c24 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c25 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c26 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c27 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c28 |
2018-05-21 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
2 |
2018-05-15 |
1 |
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c29 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c30 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c31 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
000 - TỔNG QUÁT (TRI THỨC, TIN HỌC,…) |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình |
Đ2 (Phòng đọc 2) |
2014-11-12 |
18000 |
005.26 T450V |
1994.c32 |
0000-00-00 |
2014-11-12 |
Sách tham khảo SL>=30 |
|
|
|