000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00390nam a2200145 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 111.85 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | Đ450X |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Đỗ Xuân Hà |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo dục thẩm mĩ |
Thông tin trách nhiệm | Đỗ Xuân Hà |
Phần còn lại của nhan đề | Món nợ lớn đối với thế hệ trẻ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 204tr. |
Khổ | 21cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | v..v |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Thẩm mỹ |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Giáo dục |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
-- | 111_850000000000000_Đ450X |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 6700 | 111.85 Đ450X | 4675.c1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 6700 | 111.85 Đ450X | 4675.c2 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 6700 | 111.85 Đ450X | 4675.c3 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2014-12-18 | 6700 | 111.85 Đ450X | 4675.c4 | 2018-06-14 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2018-06-12 | ||||||
100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ2 (Phòng đọc 2) | 2015-09-03 | 6700 | 111.85 Đ450X | 4675.c5 | 2018-06-14 | 2015-09-03 | Sách tham khảo | 2 | 2018-06-13 | 1 |