Giáo dục thẩm mĩ (Biểu ghi số 4099)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00390nam a2200145 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 111.85
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Đ450X
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Đỗ Xuân Hà
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo dục thẩm mĩ
Thông tin trách nhiệm Đỗ Xuân Hà
Phần còn lại của nhan đề Món nợ lớn đối với thế hệ trẻ
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1997
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 204tr.
Khổ 21cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thẩm mỹ
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_Đ450X
-- 111_850000000000000_Đ450X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_Đ450X
-- 111_850000000000000_Đ450X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_Đ450X
-- 111_850000000000000_Đ450X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_Đ450X
-- 111_850000000000000_Đ450X
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 111_850000000000000_Đ450X
-- 111_850000000000000_Đ450X
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 6700 111.85 Đ450X 4675.c1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 6700 111.85 Đ450X 4675.c2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 6700 111.85 Đ450X 4675.c3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-12-18 6700 111.85 Đ450X 4675.c4 2018-06-14 2014-12-18 Sách tham khảo 1 2018-06-12  
          100 - TRIẾT HỌC & TÂM LÝ HỌC Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2015-09-03 6700 111.85 Đ450X 4675.c5 2018-06-14 2015-09-03 Sách tham khảo 2 2018-06-13 1