000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01011nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170112103206.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.7026 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
NG450V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Ngô Văn Phú |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kể chuyện lịch sử nước nhà cho học sinh |
Thông tin trách nhiệm |
Ngô Văn Phú |
Phần còn lại của nhan đề |
Thời cuối nhà hậu Lê |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Tp. Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Nxb Trẻ |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
175 tr. |
Khổ |
21 cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu tóm tắt tiểu sử và sự kiện lịch sử gắn liền với các nhân vật thời cuối nhà hậu Lê như Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phương Khắc Hoan, Nguyễn Danh Phương,... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Thời cuối nhà Hậu Lê |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_702600000000000_NG450V |
-- |
959_702600000000000_NG450V |