Oxford practice grammar: Intermediate: with answers (Biểu ghi số 409)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01309nam a2200373 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000019556
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020092108.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 071123 2006 enk a 001 0 eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0194309134
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0194309118
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780194579810 (CDROM)
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201212101529
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212051542
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212051530
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212051520
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách E100S
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Eastwood, John
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng 1945
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Oxford practice grammar: Intermediate: with answers
Tên của phần/mục trong tác phẩm
Thông tin trách nhiệm John Eastwood
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University Press
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 439 tr.
Khổ 27 cm
Tài liệu đi kèm 1 CD-ROM
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giải thích các chủ điểm ngữ pháp chính trong tiếng Anh. Cung cấp các bài tập ngữ pháp kèm theo đáp án. Giới thiệu các bài test ở phần cuối.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Anh ngữ
650 #4 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Tiếng Anh
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ English language
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027379
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027380
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027381
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100043537
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_E100S
-- 425_000000000000000_E100S
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_E100S
-- 425_000000000000000_E100S
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 375000 425 E100S 142.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo    
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 375000 425 E100S 142.c2 2024-03-22 2014-11-17 Sách tham khảo 7 2018-08-24