000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00987nam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển | |
Trường điều khiển | vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170207093025.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 091109t2007 vm a 001 0 vie | |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa | |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục | 200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề | ktx |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) | |
Ký hiệu phân loại | 959.7 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách | T305tr |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Tác giả | Nguyễn Quang Ngọc |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Tiến trình lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Ngọc( chủ biên), Vũ Minh Quang, Đỗ Quang Hưng,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 9 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 399 tr. |
Khổ | 24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu về lịch sử Việt Nam cổ trung đại từ nguồn gốc đến năm 1858. Đề cập đến lịch sử Việt Nam cận hiện đại từ 1958 cho đến nay. |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Lịch sử |
653 ## - Từ khoá | |
Từ khoá | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) | |
6 | 2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
-- | 959_700000000000000_T305TR |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Tên bộ sưu tập | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C1 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C2 | 2016-12-14 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C3 | 2016-12-12 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C4 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C5 | 2016-12-13 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 1 | 2016-12-08 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C6 | 2016-05-30 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-05-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C7 | 2016-11-24 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 3 | 2016-11-16 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C8 | 2016-09-29 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 6 | 2016-09-20 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C9 | 2018-03-29 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 5 | 2018-03-13 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C10 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C11 | 2016-12-21 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 7 | 2016-12-12 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C12 | 2016-11-21 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 6 | 2016-11-08 | 1 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C13 | 2016-12-12 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 2016-11-16 | 2 | |||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C14 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C15 | 0000-00-00 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | ||||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2014-12-18 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.C16 | 2017-04-24 | 2014-12-18 | Sách tham khảo | 2 | 2017-04-17 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.c17 | 2016-12-27 | 2015-04-13 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-21 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-13 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.c18 | 2016-12-12 | 2015-04-13 | Sách tham khảo | 2 | 2016-12-02 | ||||||
900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình | Đ5 (Phòng đọc 5) | 2015-04-14 | 45000 | 959.7 T305tr | 3985.c19 | 0000-00-00 | 2015-04-14 | Sách tham khảo |