Đại cương lịch sử Việt Nam (Biểu ghi số 4071)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01133nam a2200289 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000043351
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20170207093741.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 091109t2007 vm a 001 0 vie |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 200911231118
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề ktx
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVBK
Các thỏa thuận cho việc mô tả AACR2
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 959.704
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách L250M
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Lê Mậu Hãn
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Đại cương lịch sử Việt Nam
Thông tin trách nhiệm Lê Mậu Hãn( chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư
Số của phần/mục trong tác phẩm T.3
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Giáo dục
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1998
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 339 tr.
Khổ 24cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Đề cập đến Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và xây dựng nền dân chủ cộng hòa 1945-1954; Việt Nam trong thời kỳ xây dựng miền Bắc và đấu tranh để thống nhất đất nước 1954-1975. Trình bày Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa 1975-1995.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Lịch sử
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Việt Nam
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 0000002352
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2009403120
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404066
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 2011404019
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
-- 959_704000000000000_L250M
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 959_704000000000000_L250M
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C1 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C2 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C3 0000-00-00 2014-12-18 Sách tham khảo      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C4 2018-01-30 2014-12-18 Sách tham khảo 1 1 2018-01-04
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C5 2018-01-22 2014-12-18 Sách tham khảo 2   2018-01-09
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C6 2018-05-10 2014-12-18 Sách tham khảo 2   2018-04-26
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C7 2015-10-29 2014-12-18 Sách tham khảo 2   2015-05-12
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C8 2017-04-25 2014-12-18 Sách tham khảo 1   2017-04-11
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2014-12-18 32000 959.704 L250M 3986.C9 2015-03-26 2014-12-18 Sách tham khảo 1   2015-03-19
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2015-08-21 32000 959.704 L250M 3986.c10 0000-00-00 2015-08-21 Sách tham khảo      
          900 - ĐỊA LÝ & LỊCH SỬ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ5 (Phòng đọc 5) 2017-08-16 23000 959.704 L250M 3986.c11 2017-08-16 2017-08-16 Sách tham khảo