000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01133nam a2200289 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
vtls000043351 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
VRT |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170207093741.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
091109t2007 vm a 001 0 vie | |
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa |
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục |
200911231118 |
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề |
ktx |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
TVBK |
Các thỏa thuận cho việc mô tả |
AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
959.704 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
L250M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Lê Mậu Hãn |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Đại cương lịch sử Việt Nam |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Mậu Hãn( chủ biên), Trần Bá Đệ, Nguyễn Văn Thư |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.3 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1998 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
339 tr. |
Khổ |
24cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Đề cập đến Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến chống thực dân Pháp xâm lược và xây dựng nền dân chủ cộng hòa 1945-1954; Việt Nam trong thời kỳ xây dựng miền Bắc và đấu tranh để thống nhất đất nước 1954-1975. Trình bày Việt Nam xây dựng đất nước theo định hướng xã hội chủ nghĩa 1975-1995. |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Lịch sử |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
0000002352 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2009403120 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404066 |
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC) |
6 |
2011404019 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |
-- |
959_704000000000000_L250M |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
959_704000000000000_L250M |