Thực tập sư phạm ( Năm thứ 2) (Biểu ghi số 407)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00466nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 378.0071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Trung Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Thực tập sư phạm ( Năm thứ 2)
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Trung Thanh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học Sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2004
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 203tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục cao đẳng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sư phạm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
-- 378_007100000000000_PH104TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất Tổng số lần gia hạn
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C1 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C2 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C3 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C4 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C5 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C6 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C7 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C8 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-02 2015-08-20  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C9 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C10 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C11 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C12 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2016-11-01 2016-10-25  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C13 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C14 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-29 2015-08-18  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C15 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C16 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C17 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C18 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2015-09-22 2015-08-26 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C19 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C20 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C21 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-15 2015-08-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C22 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C23 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C24 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-09-15 2015-08-20 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C25 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C26 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C27 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C28 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2017-06-14 2017-05-16  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C29 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C30 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-02 2015-08-25  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C31 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 2016-10-12 2016-10-12  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C32 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C33 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C34 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-11-26 2015-08-26 1
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C35 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C36 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C37 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-02 2015-08-25  
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C38 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C39 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C40 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C41 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C42 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C43 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C44 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C45 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 20000 378.0071 PH104TR 1750.C46 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 2015-10-02 2015-08-20