Giáo trình thực tập Sư phạm năm thứ ba (Biểu ghi số 406)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00509nam a2200169 4500
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 378.5071
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách PH104TR
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Phạm Trung Thanh
245 ## - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Giáo trình thực tập Sư phạm năm thứ ba
Phần còn lại của nhan đề Giáo trình CĐSP
Thông tin trách nhiệm Phạm Trung Thanh chủ biên, Nguyễn Thị Lý
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H.
Tên nhà xuất bản, phát hành Đại học sư phạm
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2007
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 334tr.
Khổ 24cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... v..v
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo dục cao đẳng
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Thực tập
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Sư phạm
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Giáo trình
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo SL>=30
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
-- 378_507100000000000_PH104TR
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian giao dịch gần nhất Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C1 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C2 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C3 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C4 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C5 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C6 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 3 1 2024-05-02 2018-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C7 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-10-02 2015-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C8 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C9 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-09-12 2017-09-01
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C10 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C11 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C12 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2015-10-02 2015-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C13 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2017-06-14 2017-05-16
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C14 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C15 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C16 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C17 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C18 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C19 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C20 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C21 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C22 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2016-11-28 2016-11-09
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C23 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C24 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C25 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-11-16 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C26 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2017-11-08 2017-09-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C27 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-12-07 2016-11-28
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C28 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C29 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C30 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C31 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C32 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2017-10-23 2017-08-25
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C33 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2024-03-26 2018-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C34 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C35 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C36 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C37 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-10-13 2016-08-26
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C38 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2024-04-08 2018-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C39 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2016-09-13 2016-08-30
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C40 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C41 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C42 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2   2015-10-12 2015-09-17
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C43 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C44 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1   2016-08-29 2016-08-29
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C45 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2015-10-28 2015-08-18
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C46 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30        
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C47 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 1 1 2024-03-25 2018-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C48 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30 2 1 2024-05-02 2018-08-31
          300 - KHOA HỌC XÃ HỘI Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ2 (Phòng đọc 2) 2014-11-17 40000 378.5071 PH104TR 1751.C49 2014-11-17 Sách tham khảo SL>=30