Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers (Biểu ghi số 405)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01086nam a2200313 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển vtls000019558
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển VRT
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161020092702.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 071123 2006 enk a 001 0 eng d
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0194309169
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 019432754X
039 #9 - Cấp mô tả thư mục và chi tiết về mã hóa
Cấp của các quy tắc trong mô tả thư mục 201212101535
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập không theo chuẩn đề mục chủ đề Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212101534
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212051541
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định điểm truy cập theo chuẩn đề mục chủ đề 201212051531
Cấp của nỗ lực cho việc ấn định chỉ số khung phân loại Hanh
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc TVTTHCM
082 04 - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey)
Ký hiệu phân loại 425
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách Y500L
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Tác giả Yule, George
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Oxford practice grammar with answers: Advanced: with answers
Thông tin trách nhiệm George Yule
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Anh
Tên nhà xuất bản, phát hành Oxford University Press
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2006
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 280 tr.
Khổ 27 cm
Tài liệu đi kèm 1 CD-ROM
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giải thích các chủ điểm ngữ pháp nâng cao thông qua các tình huống được cho. Cung cấp một lượng lớn các bài tập với nhiều dạng khác nhau. Giới thiệu một số bài test kèm theo đáp án.
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Tiếng Anh
653 ## - Từ khoá
Từ khoá Ngữ pháp
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) Sách tham khảo
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027417
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027418
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100027419
949 ## - Thông tin nội bộ (OCLC)
6 100043504
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Y500L
-- 425_000000000000000_Y500L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Y500L
-- 425_000000000000000_Y500L
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 425_000000000000000_Y500L
-- 425_000000000000000_Y500L
Bản tài liệu
Tài liệu rút Tài liệu mất Nguồn phân loại Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Tên bộ sưu tập Thư viện Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Ngày bổ sung Chi phí, giá mua Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tổng số lần gia hạn Thời gian ghi mượn gần nhất
        Không cho mượn 400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 384200 425 Y500L 144.c1 0000-00-00 2014-11-17 Sách tham khảo      
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 384200 425 Y500L 144.c2 2017-04-13 2014-11-17 Sách tham khảo 2 1 2017-03-23
          400 - NGÔN NGỮ Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Trung tâm Học liệu Đại học Quảng Bình Đ4 (Phòng đọc 4) 2014-11-17 384200 425 Y500L 144.c3 2018-05-11 2014-11-17 Sách tham khảo 3   2018-05-07