000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00617nam a2200169 4500 |
082 ## - Ký hiệu DDC (thập phân Dewey) |
Ký hiệu phân loại |
495.17 |
Ký hiệu tác giả hoặc tên sách |
M100TH |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Tác giả |
Mã Thành Tài |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Sổ tay giao tiếp tiếng Hoa |
Thông tin trách nhiệm |
Mã Thành Tài |
Số của phần/mục trong tác phẩm |
T.1 |
Tên của phần/mục trong tác phẩm |
Đàm thoại tiếng Hoa thông dụng |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Thanh niên |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2009 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
231 tr. |
Khổ |
20 cm |
Tài liệu đi kèm |
Đĩa CD/ Băng Cassette |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn đàm thoại những câu giao tiếp tiếng Hoa thông dụng hàng ngày như: hỏi thăm sức khỏe, công việc,... |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Ngôn ngữ |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Tiếng Hoa |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Giao tiếp |
653 ## - Từ khoá |
Từ khoá |
Sổ tay |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_M100TH |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
495_170000000000000_M100TH |